- Xác định mã lỗi trực tiếp trên xe bằng camera của điện thoại cho HONDA, YAMAHA, SYM
			
- Hỗ trợ tính năng tính toán tự động cho thợ sửa chữa điện tử xe máy
			
- Tra cứu sơ đồ mạch điện các hệ thống	
			
- Tra cứu sơ đồ chân hàn IC hiệu chỉnh ODO cho MOTOBOX
			
- Tra cứu quy trình làm chìa khóa Smart key cho các trường hợp: nhập mã khẩn cấp để nổ máy, đăng ký thêm chìa khóa, thay thế SCU mới, thay thế ECM mới ... 
			
- Tra cứu các loại mã tương thích của 3 đối tượng: "SCU, FOB, LOẠI XE" cho các xe HONDA có sử dụng Smart key 			
			
- Tra cứu sơ đồ Smartkey để đọc Key ID cho HONDA, YAMAHA				
			
- Tra cứu sơ đồ chân nguồn, tín hiệu các loại ECM để lập trình chìa khóa cho các xe PIAGGIO
			
- Tra cứu sơ đồ nạp ECM
			
- Tra cứu hình ảnh, vị trí chân tín hiệu ECM, ACU, SCU cho các xe HONDA, YAMAHA
			
- Tra cứu mã lỗi và hình ảnh vị trí linh kiện bị lỗi bên trong cho ECM trong chức năng kiểm tra hoạt động ECM
			
- Tra cứu sơ đồ Immobilizer cho PIAGGIO/ VESPA
			
- Tra cứu reset đèn báo định kỳ bảo dưỡng
			
- Tra cứu tỷ số nén buồng đốt động cơ xe máy
			
- Tra cứu áp suất nén xy lanh động cơ xe máy
			
- Tra cứu dòng điện rò và dòng điện nạp
			
- Tra cứu góc đánh lửa sớm
			
- Tra cứu ký hiệu màu dây điện
			
- Tra cứu từ viết tắt hệ thống điện 
			
- Tra cứu mã lỗi và hướng dẫn sửa chữa
			
- Tra cứu vị trí lỗi trên xe và trên sơ đồ nguyên lý
			
- Tra cứu vị trí lỗi theo mã lỗi bằng sơ đồ mạch điện
			
- Tra cứu thông số kỹ thuật cơ, điện
			
- Tra cứu vị trí các cấu kiện, chân tín hiệu: cảm biến, ECU, cơ cấu chấp hành vv...  
			
- Tra cứu quy trình đo, kiểm tra, xác định hư hỏng sơ bộ
			
- Hướng dẫn tháo lắp cơ khí
			
- Hỗ trợ tính năng tính toán tự động cho thợ sửa chữa điện tử xe máy
			
- Hỗ trợ chẩn đoán nâng cao lỗi hụt ga, yếu máy khi tăng tốc và hao xăng nhiều bằng công nghệ trí thông minh nhân tạo (Artificial Intelligence: AI)
			
- Hỗ trợ tính năng tính toán tự động cho thợ sửa chữa điện tử xe máy: tính giá trị điện trở theo vành màu và theo ký hiệu trên điện trở SMD; tính điện trở cho mạch LED; tính điện trở hiệu chỉnh bộ tiết chế, chỉnh lưu; tính điện trở phụ hiệu chỉnh cảm biến vv...
			
- Hỗ trợ các tài liệu liên quan về kỹ thuật sửa chữa xe máy: bảng tra cứu áp suất nén buồng đốt động cơ xe máy ...
			
- Hỗ trợ giải đáp kỹ thuật sửa chữa bởi kỹ thuật viên của DTDAuto
			
- Cập nhật tự động và miễn phí qua Internet 
			
- Phần mềm bản quyền, sử dụng hệ điều hành Android
			
			
			
BẢNG CHỨC NĂNG CHI TIẾT
			
			
	
		
			  | 
			Tra cứu sơ đồ mạch điện các hệ thống | 
			Tra cứu mã lỗi & hướng dẫn sửa chữa | 
			Tra cứu thông số  kỹ thuật cơ, điện  | 
			Hướng dẫn  tháo lắp cơ khí | 
			Quy trình  bảo dưỡng | 
		
		
		
			| ADV 160 2023 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
		
			| AIR BLADE 2008-2010 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| AIR LADE 2011-2012 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| AIR BLADE 2013-2014 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| AIR BLADE 2015-2017 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| AIR BLADE 2018 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			 | 
			  | 
		
		
			| AIR BLADE 2020 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| AIR BLADE 2023 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| BEAT 2012 | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| BEAT 2016 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| BLADE 2014 | 
			  | 
			 | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| CBR 150R | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| CB250 | 
			  | 
			 | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| CBR 250R (Xe Thái Lan) | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| CBR300 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| CBR 500R | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| CBR 650R | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| CRF250L (Xe Thái Lan) | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| CRF250R | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| CRF 1000L | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| CLICK | 
			  | 
			 | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| CLICK 125i (Xe Thái Lan) | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| CZi (Xe Thái Lan) | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| DREAM II | 
			  | 
			 | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| DREAM 2013 | 
			  | 
			 | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| DREAM 110i (Xe Thái Lan) | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| GOLDWING | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| SCOOPY-i (Xe Thái Lan) | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| SCOOPY 2021 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| SCR | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| REBEL 300 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| SH 300i ABS 2016 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| SH 350i  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| SHi (nhập khẩu) | 
			  | 
			  | 
			 | 
			  | 
			 | 
		
		
			| SHi (Trong nước trước 2013) | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			SH 125/150/125D/150D/SM (Trước 2015) | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			SH 125/150/125D/150D/SM (2015-2016) | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| SH 125D/150D/125AD/150AD (2020) | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| SH 125D/150D/125AD/150AD (2022) | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| SH MODE 2013-2015 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| SH MODE 2016-2017 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| SH MODE 2019-2020 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| SH MODE 2021-2022 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
		
			| SPACY I (Xe Thái Lan) | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| FORZA 300 (2014) | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| FORZA 2018 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| FORZA 350 (2021) | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| FUTURE NEO | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| FUTURE NEO FI | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| FUTURE 125 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| FUTURE X 125 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| FUTURE 125 2014 | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| FUTURE 2018-2019 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			 | 
		
		
			| FUTURE 2021-2022 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			 | 
		
		
			| LEAD 110 (Trước 2012) | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| LEAD 110 2012 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| LEAD 125 (2013-2016) | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| LEAD 125 (2017-2018) | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| LEAD 125 (2019) | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| LEAD 125 (2022) | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| MSX | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| NC700 | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| PCX 150 (2013) | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| PCX 150 (2014-2017) | 
			  | 
			   | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| PCX 2008-2013 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| PCX 2014-2015 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| PCX 2016-2017 | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| PCX 2018 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| PCX 2019 Hybrid | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| SCR | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 						
		
		
			| SUPER CUP C125 Fi | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 						
		
		
			| VARIO 125 | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 					
		
		
			| VARIO 160 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 						
		
		
			| VISION 2012 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| VISION 2013 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| VISION 2014-2016 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| VISION 2018-2019 | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| VISION 2023 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| WAVE 110 RSX AT | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| WAVE RS | 
			  | 
			 | 
			  | 
			  | 
			 | 
		
		
			| WAVE RSX FI 2014 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| WAVE 110AT (Xe Thái Lan) | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| WAVE 110i (2018) | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| WAVE 110i (2019-2020) | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| WAVE 125i (2017) | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| WINNER 150  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| WINNER X (2019-2021) | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| WINNER X (2022) | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| Z125M | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| HONDA FI khác | 
			 | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			  | 
			Tra cứu sơ đồ mạch điện các hệ thống | 
			Tra cứu mã lỗi & hướng dẫn sửa chữa | 
			Tra cứu thông số  kỹ thuật cơ, điện  | 
			Hướng dẫn  tháo lắp cơ khí | 
			Quy trình  bảo dưỡng | 
		
		
			| PIAGGIO FLY 125-150 ie 3V | 
			
		  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| PIAGGIO FLY 125-150 ie (Leader Engine) | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| PIAGGIO Liberty S Italia 125 ie 3V | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| PIAGGIO Liberty 125-150 ie 3V | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| PIAGGIO Liberty ABS | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| PIAGGIO MEDLEY ABS | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| PIAGGIO ZIP 100 4T | 
			  | 
			 | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| VESPA GT 125-200 | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| VESPA GT 125 Euro 3 | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| VESPA GTS 125 Euro 3 | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| VESPA GTS 250 ie | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| VESPA GTS Super 125 | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| VESPA GTS Super 300 | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| VESPA GTS Super 125-150 3V ie | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| VESPA GTV 125 Euro 3 | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| VESPA GTV 250 ie | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| VESPA Primavera 125-150 3V ie | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| VESPA Primavera ABS | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| VESPA S 125-150 ie | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| VESPA S 125-150 3V ie | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| VESPA Sprint 125-150 3V ie | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| VESPA Sprint ABS | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| VESPA LT 125-150 3V ie | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| VESPA LX 50 2T | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| VESPA LX 50 4T | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| VESPA LX 50 4T 4V | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| VESPA LX 125-150 ie | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| VESPA LX 125-150 3V ie | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| VESPA LX 125-150 Euro 3 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| VESPA LXV 50 | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| VESPA LXV 125-150 3V ie | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| VESPA 946 | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| PIAGGIO/ VESPA FI khác | 
			 | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			  | 
			Tra cứu sơ đồ mạch điện các hệ thống | 
			Tra cứu mã lỗi & hướng dẫn sửa chữa | 
			Tra cứu thông số  kỹ thuật cơ, điện  | 
			Hướng dẫn  tháo lắp cơ khí | 
			Quy trình  bảo dưỡng | 
		
		
			| ACRUZO | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 						
		
		
			| AEROX (2016-2020) | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			v | 						
		
		
			| AEROX (2021-2023) | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 						
		
		
			| CUXI | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| EXCITER | 
			  | 
			 | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| EXCITER 135 (2011-2014) | 
			  | 
			 | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| EXCITER 150i (2015-2018) | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| EXCITER 150i (2019-2020) | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 					
		
		
			| EXCITER 155i (2021) | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 					
		
		
			| FZ1 | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 						
		
		
			| FZ150i | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 						
		
		
			| GRANDE (2015-2018) | 
			  | 
			  | 
			  | 
				  | 
			  | 						
		
		
			| GRANDE 2019 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 						
		
		
			| GRANDE FILANO | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 						
		
		
			| JANUS | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 						
		
		
			| JANUS (2017-2020) (không có Idling Stop) | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 					
		
		
			| JUPITER | 
			  | 
			 | 
			  | 
			  | 
			  | 						
		
		
			| JUPITER FI | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 						
		
		
			| JUPITER GRAVITA | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 					
		
		
			| JUPITER FINN | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 					
		
		
			| LATTE | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 					
		
		
			| LEXI (2016-2020) | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 					
		
		
			| LUVIAS FI | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| MIO | 
			  | 
			 | 
			  | 
			  | 
			  | 						
		
		
			| MIO AEROX (2016-2020) | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 						
		
		
			| MIO AEROX (2021-2023) | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 						
		
		
			| MIO CLASSICO | 
			  | 
			 | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| MIO GRAVIS | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| MIO 125 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| NEW FILO | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| NM-X | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| NMAX 155 2017 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| NMAX 2021 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| NOZZA | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		| NOUVO SM | 
			  | 
			 | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| NOUVO LX135 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| NOUVO SX FI (2013-2015) | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| NOUVO SX FI (2016-2018) | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| NVX (2016-2020) | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| NVX (2021) | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| QBIX | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
		
			| MTN 850-A | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| YZF-R3 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| YZF-R15 (2022) | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| SNIPER 155 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| SIRIUS | 
			  | 
			 | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| SIRIUS FI | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| TAURUS | 
			  | 
			 | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| TMAX | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| YAMHAHA FI khác | 
			 | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			  | 
			Tra cứu sơ đồ mạch điện các hệ thống | 
			Tra cứu mã lỗi &  hướng dẫn sửa chữa | 
			Tra cứu thông số  kỹ thuật cơ, điện  | 
			Hướng dẫn  tháo lắp cơ khí | 
			Quy trình  bảo dưỡng | 
		
		
			| ATYLA ELIZABETH | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			 | 
		
		
			| CITYCOM 300i | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| GALAXY 110 | 
			  | 
			 | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| SHARK | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| SHARK MINI | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| JOYRIDE | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| JOYRIDE 125 | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| SYM FI khác | 
			 | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			  | 
			Tra cứu sơ đồ mạch điện các hệ thống | 
			Tra cứu mã lỗi &  hướng dẫn sửa chữa | 
			Tra cứu thông số  kỹ thuật cơ, điện  | 
			Hướng dẫn  tháo lắp cơ khí | 
			Quy trình  bảo dưỡng | 
		
		
			| GSX 1300R | 
			  | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			| GSX R150 | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| SATRIA | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| REAIDER | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| SUZUKI FI khác | 
			 | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
		
			  | 
			Tra cứu sơ đồ mạch điện các hệ thống | 
			Tra cứu mã lỗi &  hướng dẫn sửa chữa | 
			Tra cứu thông số  kỹ thuật cơ, điện  | 
			Hướng dẫn  tháo lắp cơ khí | 
			Quy trình  bảo dưỡng | 
		
		
			| KYMCO MANY 125i | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| KYMCO FI khác | 
			 | 
			  | 
			 | 
			 | 
			 | 
		
		
			  | 
			Tra cứu sơ đồ mạch điện các hệ thống | 
			Tra cứu mã lỗi & hướng dẫn sửa chữa | 
			Tra cứu thông số  kỹ thuật cơ, điện  | 
			Hướng dẫn  tháo lắp cơ khí | 
			Quy trình  bảo dưỡng | 
		
		
			| FELIZ | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| KLARA | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| THEON | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| VENTO | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| VINFAST khác  | 
			  | 
			   | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			  | 
			Tra cứu sơ đồ mạch điện các hệ thống | 
			Tra cứu mã lỗi & hướng dẫn sửa chữa | 
			Tra cứu thông số  kỹ thuật cơ, điện  | 
			Hướng dẫn  tháo lắp cơ khí | 
			Quy trình  bảo dưỡng | 
		
		
			| C1S | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| M6L | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
		
		
			| Y1S | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  | 
			  |